In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
39
200N
492
400N
7799
3984
2584
1TR
2195
3TR
61302
73515
48376
29475
71607
91158
61737
10TR
29673
32792
15TR
95681
30TR
76898
2TỶ
618608

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/02/21

008 02 07 558
115 6
2773 76 75
337 39 881 84 84
4998 92 95 99 92

Quảng Bình - 04/02/21

0123456789
5681
492
1302
2792
9673
3984
2584
2195
3515
9475
8376
1607
1737
1158
6898
8608
39
7799
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
20
200N
712
400N
9947
2031
5046
1TR
4278
3TR
97739
90366
82168
98726
36201
30026
39053
10TR
69797
59678
15TR
76426
30TR
02747
2TỶ
867458

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/01/21

001 558 53
112 666 68
226 26 26 20 778 78
339 31 8
447 47 46 997

Quảng Bình - 28/01/21

0123456789
20
2031
6201
712
9053
5046
0366
8726
0026
6426
9947
9797
2747
4278
2168
9678
7458
7739
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
04
200N
536
400N
5114
7688
2899
1TR
5303
3TR
12338
87531
85351
81064
93505
70321
27892
10TR
09017
84372
15TR
88439
30TR
42389
2TỶ
624852

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/01/21

005 03 04 552 51
117 14 664
221 772
339 38 31 36 889 88
4992 99

Quảng Bình - 21/01/21

0123456789
7531
5351
0321
7892
4372
4852
5303
04
5114
1064
3505
536
9017
7688
2338
2899
8439
2389
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
20
200N
065
400N
8744
8770
8736
1TR
9375
3TR
93538
51187
07524
64212
75649
65687
25053
10TR
04377
73382
15TR
61009
30TR
17031
2TỶ
354957

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/01/21

009 557 53
112 665
224 20 777 75 70
331 38 36 882 87 87
449 44 9

Quảng Bình - 14/01/21

0123456789
20
8770
7031
4212
3382
5053
8744
7524
065
9375
8736
1187
5687
4377
4957
3538
5649
1009
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
19
200N
099
400N
0899
7763
1233
1TR
7203
3TR
56274
84588
49858
50414
77333
00075
27920
10TR
04948
69953
15TR
99253
30TR
50922
2TỶ
140054

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/01/21

003 554 53 53 58
114 19 663
222 20 774 75
333 33 888
448 999 99

Quảng Bình - 07/01/21

0123456789
7920
0922
7763
1233
7203
7333
9953
9253
6274
0414
0054
0075
4588
9858
4948
19
099
0899
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
07
200N
557
400N
0426
8085
5136
1TR
2854
3TR
21697
71606
84528
44286
43298
13265
16472
10TR
60809
94996
15TR
67195
30TR
07921
2TỶ
423116

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/12/20

009 06 07 554 57
116 665
221 28 26 772
336 886 85
4995 96 97 98

Quảng Bình - 31/12/20

0123456789
7921
6472
2854
8085
3265
7195
0426
5136
1606
4286
4996
3116
07
557
1697
4528
3298
0809
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
Thứ năm Loại vé:
100N
52
200N
698
400N
6890
2472
8933
1TR
3047
3TR
91954
91393
99992
11508
22997
22951
98952
10TR
99156
28946
15TR
05128
30TR
30551
2TỶ
910038

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/12/20

008 551 56 54 51 52 52
16
228 772
338 33 8
446 47 993 92 97 90 98

Quảng Bình - 24/12/20

0123456789
6890
2951
0551
52
2472
9992
8952
8933
1393
1954
9156
8946
3047
2997
698
1508
5128
0038

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL