In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi

Xổ số Quảng Ngãi mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 20/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
Thứ bảy Loại vé:
100N
91
200N
191
400N
7733
2910
5841
1TR
0971
3TR
38432
09688
79188
95276
22615
17978
38702
10TR
99407
44228
15TR
01369
30TR
42281
2TỶ
793350

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 31/10/20

007 02 550
115 10 669
228 776 78 71
332 33 881 88 88
441 991 91

Quảng Ngãi - 31/10/20

0123456789
2910
3350
91
191
5841
0971
2281
8432
8702
7733
2615
5276
9407
9688
9188
7978
4228
1369
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
Thứ bảy Loại vé:
100N
48
200N
299
400N
3915
9962
6187
1TR
7630
3TR
61382
92810
52712
19849
46647
01152
88241
10TR
78038
61947
15TR
07627
30TR
43766
2TỶ
639397

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 24/10/20

0552
110 12 15 666 62
227 7
338 30 882 87
447 49 47 41 48 997 99

Quảng Ngãi - 24/10/20

0123456789
7630
2810
8241
9962
1382
2712
1152
3915
3766
6187
6647
1947
7627
9397
48
8038
299
9849
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
Thứ bảy Loại vé:
100N
42
200N
619
400N
2412
0035
7500
1TR
8810
3TR
34280
84943
75668
43498
59134
32029
95320
10TR
52701
80525
15TR
16544
30TR
98233
2TỶ
246954

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 17/10/20

001 00 554
110 12 19 668
225 29 20 7
333 34 35 880
444 43 42 998

Quảng Ngãi - 17/10/20

0123456789
7500
8810
4280
5320
2701
42
2412
4943
8233
9134
6544
6954
0035
0525
5668
3498
619
2029
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
Thứ bảy Loại vé:
100N
03
200N
148
400N
5985
7758
1302
1TR
0407
3TR
72035
97685
77718
70576
85357
47072
96167
10TR
45670
75480
15TR
20590
30TR
42096
2TỶ
266910

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 10/10/20

007 02 03 557 58
110 18 667
2770 76 72
335 880 85 85
448 996 90

Quảng Ngãi - 10/10/20

0123456789
5670
5480
0590
6910
1302
7072
03
5985
2035
7685
0576
2096
0407
5357
6167
148
7758
7718
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
Thứ bảy Loại vé:
100N
52
200N
674
400N
0968
3718
3391
1TR
7208
3TR
17822
10383
88467
93623
34386
04237
03148
10TR
60580
03217
15TR
18484
30TR
53649
2TỶ
007973

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 03/10/20

008 552
117 18 667 68
222 23 773 74
337 884 80 83 86
449 48 991

Quảng Ngãi - 03/10/20

0123456789
0580
3391
52
7822
0383
3623
7973
674
8484
4386
8467
4237
3217
0968
3718
7208
3148
3649
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
Thứ bảy Loại vé:
100N
79
200N
113
400N
1576
2058
8503
1TR
1002
3TR
07676
87320
86455
05709
81817
61730
37363
10TR
80980
39941
15TR
37533
30TR
20358
2TỶ
903859

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 26/09/20

009 02 03 559 58 55 58
117 13 663
220 776 76 79
333 30 880
441 9

Quảng Ngãi - 26/09/20

0123456789
7320
1730
0980
9941
1002
113
8503
7363
7533
6455
1576
7676
1817
2058
0358
79
5709
3859
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
Thứ bảy Loại vé:
100N
98
200N
347
400N
8222
0948
9255
1TR
5626
3TR
54114
89021
70602
02900
64760
19102
10019
10TR
70156
89950
15TR
04615
30TR
22376
2TỶ
064460

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 19/09/20

002 00 02 556 50 55
115 14 19 660 60
221 26 22 776
38
448 47 998

Quảng Ngãi - 19/09/20

0123456789
2900
4760
9950
4460
9021
8222
0602
9102
4114
9255
4615
5626
0156
2376
347
98
0948
0019

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL