In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Xổ số Quảng Trị mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 04/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
63
200N
559
400N
6743
8847
3421
1TR
9581
3TR
07076
59936
56220
52424
84806
67787
11613
10TR
18674
43354
15TR
45027
30TR
88894
2TỶ
920495

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/01/21

006 554 59
113 663
227 20 24 21 774 76
336 887 81
443 47 995 94

Quảng Trị - 28/01/21

0123456789
6220
3421
9581
63
6743
1613
2424
8674
3354
8894
0495
7076
9936
4806
8847
7787
5027
559
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
52
200N
069
400N
0576
1168
2164
1TR
3906
3TR
59021
47597
92568
81998
61074
82292
78382
10TR
09620
62636
15TR
61393
30TR
70518
2TỶ
016036

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/01/21

006 552
118 668 68 64 69
220 21 774 76
336 36 882
4993 97 98 92

Quảng Trị - 21/01/21

0123456789
9620
9021
52
2292
8382
1393
2164
1074
0576
3906
2636
6036
7597
1168
2568
1998
0518
069
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
81
200N
671
400N
8822
4588
2304
1TR
5366
3TR
42173
09609
86623
34133
00074
45660
55934
10TR
52275
05616
15TR
75336
30TR
04004
2TỶ
414048

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/01/21

004 09 04 5
116 660 66
223 22 775 73 74 71
336 33 34 888 81
448 9

Quảng Trị - 14/01/21

0123456789
5660
81
671
8822
2173
6623
4133
2304
0074
5934
4004
2275
5366
5616
5336
4588
4048
9609
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
72
200N
193
400N
3827
9333
5998
1TR
6352
3TR
22674
01900
17761
68279
31833
19377
49251
10TR
82848
25407
15TR
70655
30TR
78510
2TỶ
112021

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/01/21

007 00 555 51 52
110 661
221 27 774 79 77 72
333 33 8
448 998 93

Quảng Trị - 07/01/21

0123456789
1900
8510
7761
9251
2021
72
6352
193
9333
1833
2674
0655
3827
9377
5407
5998
2848
8279
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
39
200N
477
400N
8678
5153
3931
1TR
7427
3TR
60033
61384
73061
42516
37749
19073
48301
10TR
97798
15233
15TR
73231
30TR
20012
2TỶ
244187

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/12/20

001 553
112 16 661
227 773 78 77
331 33 33 31 39 887 84
449 998

Quảng Trị - 31/12/20

0123456789
3931
3061
8301
3231
0012
5153
0033
9073
5233
1384
2516
477
7427
4187
8678
7798
39
7749
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
45
200N
160
400N
3535
4847
0397
1TR
6233
3TR
23386
94375
45774
55646
77931
70899
91849
10TR
11379
44367
15TR
37067
30TR
90146
2TỶ
151500

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/12/20

000 5
1667 67 60
2779 75 74
331 33 35 886
446 46 49 47 45 999 97

Quảng Trị - 24/12/20

0123456789
160
1500
7931
6233
5774
45
3535
4375
3386
5646
0146
4847
0397
4367
7067
0899
1849
1379
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
Thứ năm Loại vé:
100N
35
200N
792
400N
9238
5585
7834
1TR
5917
3TR
72123
13784
35133
50496
38238
03588
13222
10TR
84193
22912
15TR
34912
30TR
15134
2TỶ
536331

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/12/20

05
112 12 17 6
223 22 7
331 34 33 38 38 34 35 884 88 85
4993 96 92

Quảng Trị - 17/12/20

0123456789
6331
792
3222
2912
4912
2123
5133
4193
7834
3784
5134
35
5585
0496
5917
9238
8238
3588

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL