In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 2K2
100N
38
200N
020
400N
3824
2410
4388
1TR
9101
3TR
81980
41250
92172
85738
33943
55224
50875
10TR
99640
08651
15TR
82914
30TR
99129
2TỶ
724134

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/02/21

001 551 50
114 10 6
229 24 24 20 772 75
334 38 38 880 88
440 43 9

Tây Ninh - 11/02/21

0123456789
020
2410
1980
1250
9640
9101
8651
2172
3943
3824
5224
2914
4134
0875
38
4388
5738
9129
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 2K1
100N
87
200N
045
400N
9489
3634
7029
1TR
5857
3TR
15443
11269
45753
79445
97127
56118
14773
10TR
42798
99213
15TR
67516
30TR
63929
2TỶ
142108

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 04/02/21

008 553 57
116 13 18 669
229 27 29 773
334 889 87
443 45 45 998

Tây Ninh - 04/02/21

0123456789
5443
5753
4773
9213
3634
045
9445
7516
87
5857
7127
6118
2798
2108
9489
7029
1269
3929
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 1K4
100N
60
200N
003
400N
2291
0746
9692
1TR
3128
3TR
99223
70622
84315
91663
40103
83975
69223
10TR
74552
88000
15TR
49812
30TR
74838
2TỶ
684009

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/01/21

009 00 03 03 552
112 15 663 60
223 22 23 28 775
338 8
446 991 92

Tây Ninh - 28/01/21

0123456789
60
8000
2291
9692
0622
4552
9812
003
9223
1663
0103
9223
4315
3975
0746
3128
4838
4009
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 1K3
100N
37
200N
143
400N
9351
0190
8860
1TR
5757
3TR
42258
70490
68001
99919
43052
34033
43822
10TR
53491
00084
15TR
90075
30TR
64526
2TỶ
140515

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/01/21

001 558 52 57 51
115 19 660
226 22 775
333 37 884
443 991 90 90

Tây Ninh - 21/01/21

0123456789
0190
8860
0490
9351
8001
3491
3052
3822
143
4033
0084
0075
0515
4526
37
5757
2258
9919
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 1K2
100N
75
200N
649
400N
1026
2681
1732
1TR
4613
3TR
31696
89759
59705
85599
80280
00688
55357
10TR
13225
65351
15TR
72841
30TR
56349
2TỶ
060206

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/01/21

006 05 551 59 57
113 6
225 26 775
332 880 88 81
449 41 49 996 99

Tây Ninh - 14/01/21

0123456789
0280
2681
5351
2841
1732
4613
75
9705
3225
1026
1696
0206
5357
0688
649
9759
5599
6349
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 1K1
100N
79
200N
352
400N
2906
2948
3952
1TR
2428
3TR
93173
33124
87370
61949
94676
18772
16698
10TR
98093
04848
15TR
91718
30TR
82159
2TỶ
047517

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/01/21

006 559 52 52
117 18 6
224 28 773 70 76 72 79
38
448 49 48 993 98

Tây Ninh - 07/01/21

0123456789
7370
352
3952
8772
3173
8093
3124
2906
4676
7517
2948
2428
6698
4848
1718
79
1949
2159
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 12K5
100N
25
200N
415
400N
1161
2788
4295
1TR
2299
3TR
44841
87934
95452
19220
90315
43442
87443
10TR
74099
05998
15TR
36663
30TR
49907
2TỶ
281831

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/12/20

007 552
115 15 663 61
220 25 7
331 34 888
441 42 43 999 98 99 95

Tây Ninh - 31/12/20

0123456789
9220
1161
4841
1831
5452
3442
7443
6663
7934
25
415
4295
0315
9907
2788
5998
2299
4099

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL