In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 1K4
100N
60
200N
003
400N
2291
0746
9692
1TR
3128
3TR
99223
70622
84315
91663
40103
83975
69223
10TR
74552
88000
15TR
49812
30TR
74838
2TỶ
684009

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 28/01/21

009 00 03 03 552
112 15 663 60
223 22 23 28 775
338 8
446 991 92

Tây Ninh - 28/01/21

0123456789
60
8000
2291
9692
0622
4552
9812
003
9223
1663
0103
9223
4315
3975
0746
3128
4838
4009
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 1K3
100N
37
200N
143
400N
9351
0190
8860
1TR
5757
3TR
42258
70490
68001
99919
43052
34033
43822
10TR
53491
00084
15TR
90075
30TR
64526
2TỶ
140515

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/01/21

001 558 52 57 51
115 19 660
226 22 775
333 37 884
443 991 90 90

Tây Ninh - 21/01/21

0123456789
0190
8860
0490
9351
8001
3491
3052
3822
143
4033
0084
0075
0515
4526
37
5757
2258
9919
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 1K2
100N
75
200N
649
400N
1026
2681
1732
1TR
4613
3TR
31696
89759
59705
85599
80280
00688
55357
10TR
13225
65351
15TR
72841
30TR
56349
2TỶ
060206

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/01/21

006 05 551 59 57
113 6
225 26 775
332 880 88 81
449 41 49 996 99

Tây Ninh - 14/01/21

0123456789
0280
2681
5351
2841
1732
4613
75
9705
3225
1026
1696
0206
5357
0688
649
9759
5599
6349
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 1K1
100N
79
200N
352
400N
2906
2948
3952
1TR
2428
3TR
93173
33124
87370
61949
94676
18772
16698
10TR
98093
04848
15TR
91718
30TR
82159
2TỶ
047517

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/01/21

006 559 52 52
117 18 6
224 28 773 70 76 72 79
38
448 49 48 993 98

Tây Ninh - 07/01/21

0123456789
7370
352
3952
8772
3173
8093
3124
2906
4676
7517
2948
2428
6698
4848
1718
79
1949
2159
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 12K5
100N
25
200N
415
400N
1161
2788
4295
1TR
2299
3TR
44841
87934
95452
19220
90315
43442
87443
10TR
74099
05998
15TR
36663
30TR
49907
2TỶ
281831

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/12/20

007 552
115 15 663 61
220 25 7
331 34 888
441 42 43 999 98 99 95

Tây Ninh - 31/12/20

0123456789
9220
1161
4841
1831
5452
3442
7443
6663
7934
25
415
4295
0315
9907
2788
5998
2299
4099
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 12K4
100N
21
200N
654
400N
9698
8754
0515
1TR
8844
3TR
54970
42792
23951
47459
05427
37859
99474
10TR
81201
10322
15TR
17328
30TR
70174
2TỶ
870249

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/12/20

001 551 59 59 54 54
115 6
228 22 27 21 774 70 74
38
449 44 992 98

Tây Ninh - 24/12/20

0123456789
4970
21
3951
1201
2792
0322
654
8754
8844
9474
0174
0515
5427
9698
7328
7459
7859
0249
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 12K3
100N
48
200N
472
400N
6515
9302
8273
1TR
5785
3TR
08109
64167
81579
14581
32837
49451
94825
10TR
17076
48524
15TR
85101
30TR
30601
2TỶ
747987

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/12/20

001 01 09 02 551
115 667
224 25 776 79 73 72
337 887 81 85
448 9

Tây Ninh - 17/12/20

0123456789
4581
9451
5101
0601
472
9302
8273
8524
6515
5785
4825
7076
4167
2837
7987
48
8109
1579

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL