KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/01/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T1K1 | |
100N | 97 | 59 | 94 |
200N | 901 | 307 | 687 |
400N | 9976 4336 6217 | 0804 0176 1453 | 1530 5382 7663 |
1TR | 4513 | 5776 | 4575 |
3TR | 82898 83934 53723 30852 53172 64048 21849 | 70505 13918 05380 70187 89635 02814 81417 | 28420 07066 44793 73990 17346 86775 67823 |
10TR | 39770 53227 | 51370 24592 | 76691 05759 |
15TR | 80834 | 82184 | 53434 |
30TR | 71221 | 76244 | 68383 |
2TỶ | 212999 | 395023 | 865528 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 04 | 05 |
200N | 616 | 469 |
400N | 7173 6977 5603 | 1779 9608 7164 |
1TR | 0000 | 2540 |
3TR | 32016 50160 96612 02533 80327 47858 31964 | 54611 12794 30023 89145 42206 47587 90407 |
10TR | 54996 11072 | 94126 42001 |
15TR | 35892 | 16923 |
30TR | 28447 | 21186 |
2TỶ | 757696 | 852170 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/01/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #222 ngày 01/01/2019
02 19 21 27 37 46 12
Giá trị Jackpot 1
64,464,220,650
Giá trị Jackpot 2
3,655,801,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 64,464,220,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,655,801,500 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 604 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,791 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/01/2019 |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11FU-15FU-6FU 93689 |
G.Nhất | 75237 |
G.Nhì | 18849 42912 |
G.Ba | 47772 35331 42797 65541 25983 49007 |
G.Tư | 6362 8342 9093 2476 |
G.Năm | 4654 4166 8468 5956 2604 6676 |
G.Sáu | 585 644 388 |
G.Bảy | 74 33 00 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100