KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/08/2017
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31T08 | 8A | T08K1 | |
100N | 40 | 91 | 67 |
200N | 836 | 697 | 563 |
400N | 5224 3894 3096 | 4883 9594 0612 | 3802 2650 3463 |
1TR | 9961 | 1983 | 1983 |
3TR | 22175 58004 43399 19961 63332 40786 64588 | 54814 69344 31282 71782 25524 43783 72093 | 14098 69164 24253 37698 75247 84689 30296 |
10TR | 57957 57760 | 84860 60277 | 35199 22063 |
15TR | 17296 | 13491 | 37810 |
30TR | 87133 | 90707 | 09632 |
2TỶ | 981163 | 461876 | 268430 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 51 | 73 |
200N | 778 | 585 |
400N | 3271 5713 7892 | 5325 5261 4856 |
1TR | 3364 | 7613 |
3TR | 74529 94132 07310 84218 46807 72338 49445 | 97005 28932 42229 32877 02130 83319 87369 |
10TR | 33235 89252 | 71497 48423 |
15TR | 19736 | 79554 |
30TR | 07243 | 68840 |
2TỶ | 224100 | 768976 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/08/2017
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #5 ngày 01/08/2017
05 10 14 23 24 38 35
Giá trị Jackpot 1
30,528,493,950
Giá trị Jackpot 2
3,058,721,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 30,528,493,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,058,721,550 |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 170 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 4,024 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/08/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/08/2017 |
0 1 9 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14AT-13AT-4AT 96565 |
G.Nhất | 38936 |
G.Nhì | 58059 58601 |
G.Ba | 91738 27578 47256 79558 68868 77580 |
G.Tư | 2478 7158 7235 1298 |
G.Năm | 8904 1522 2254 6766 1584 9030 |
G.Sáu | 760 289 885 |
G.Bảy | 33 74 91 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100