KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/09/2017
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL35 | 09KS35 | 26TV35 | |
100N | 65 | 34 | 32 |
200N | 829 | 638 | 743 |
400N | 7292 4929 6129 | 0702 9424 0102 | 0745 7311 4880 |
1TR | 4279 | 9929 | 4068 |
3TR | 88175 81914 04161 08616 78862 57303 86420 | 42121 93245 22825 87088 73459 75953 92411 | 30046 25764 11288 52130 08072 29163 83631 |
10TR | 83635 12468 | 61575 51843 | 29275 65296 |
15TR | 24077 | 31900 | 09557 |
30TR | 47103 | 83665 | 19350 |
2TỶ | 443979 | 242607 | 136740 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 57 | 38 |
200N | 883 | 276 |
400N | 2746 2555 0695 | 3770 9869 7788 |
1TR | 4711 | 3795 |
3TR | 61525 83069 69159 88261 91966 45542 89152 | 77621 12579 16064 49140 70325 47523 14228 |
10TR | 01349 11756 | 52539 56867 |
15TR | 94015 | 79711 |
30TR | 56214 | 93074 |
2TỶ | 803529 | 113395 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/09/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #176 ngày 01/09/2017
09 10 13 19 23 41
Giá trị Jackpot
24,806,172,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24,806,172,500 |
Giải nhất | 5 số | 39 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,047 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 32,397 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/09/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/09/2017 |
3 0 8 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8BF-7BF-10BF 22989 |
G.Nhất | 29714 |
G.Nhì | 50680 92737 |
G.Ba | 46172 88634 64541 59869 96291 00960 |
G.Tư | 7149 3334 6508 1232 |
G.Năm | 1834 1869 4811 9836 5535 6658 |
G.Sáu | 465 623 619 |
G.Bảy | 07 46 71 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100