KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/09/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | K1T9 | K1T9 | |
100N | 86 | 68 | 57 | 26 |
200N | 781 | 004 | 804 | 287 |
400N | 4823 9933 5768 | 7370 2996 5818 | 7851 0350 3003 | 0327 2803 9219 |
1TR | 8550 | 0999 | 8678 | 7949 |
3TR | 11705 90971 85186 26029 19369 02333 74120 | 66545 69341 22298 12364 49623 53977 41467 | 33230 94440 13511 11773 47576 45273 86978 | 28463 07410 81305 14320 17951 98257 02456 |
10TR | 25534 33613 | 27407 40676 | 86561 52926 | 90904 04798 |
15TR | 67092 | 09813 | 80069 | 83236 |
30TR | 44797 | 75133 | 69617 | 84868 |
2TỶ | 172422 | 042192 | 821118 | 358272 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 62 | 48 | 15 |
200N | 543 | 839 | 585 |
400N | 4869 2680 3690 | 3822 2526 6238 | 2217 1316 2146 |
1TR | 0807 | 2207 | 5758 |
3TR | 06083 47282 68639 39781 22604 64341 41674 | 31252 02424 49988 10419 58180 09369 38044 | 82033 61810 95439 79805 01851 69616 18729 |
10TR | 60980 12475 | 23092 18066 | 34780 76784 |
15TR | 16977 | 14820 | 75508 |
30TR | 85085 | 30477 | 25112 |
2TỶ | 037301 | 933779 | 156745 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/09/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #170 ngày 01/09/2018
02 08 20 21 28 36 05
Giá trị Jackpot 1
46,296,717,600
Giá trị Jackpot 2
4,102,899,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,296,717,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,102,899,150 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 657 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,026 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/09/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/09/2018 |
0 2 2 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13YA-2YA-10YA 48319 |
G.Nhất | 53019 |
G.Nhì | 59429 91748 |
G.Ba | 08233 63136 85840 76466 45338 94849 |
G.Tư | 4091 4957 2152 8060 |
G.Năm | 8322 8264 9744 3474 2491 1062 |
G.Sáu | 349 799 164 |
G.Bảy | 70 31 93 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100