KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/09/2019
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9A | 9K1 | ĐL9K1 | |
100N | 68 | 10 | 37 |
200N | 490 | 652 | 324 |
400N | 4730 6228 5711 | 2469 3972 0765 | 9242 8057 0730 |
1TR | 9646 | 2729 | 2162 |
3TR | 28324 10817 95626 48655 79817 52549 59054 | 31853 44495 13144 77891 97423 44611 05257 | 26424 87477 88297 96861 60171 12159 27558 |
10TR | 76265 76382 | 16312 37259 | 80644 88113 |
15TR | 15552 | 70118 | 93443 |
30TR | 06254 | 19492 | 16900 |
2TỶ | 666654 | 511263 | 946156 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 24 | 48 |
200N | 835 | 814 |
400N | 3817 4181 7630 | 0723 4077 8646 |
1TR | 2711 | 4433 |
3TR | 84273 99342 15901 43178 81807 82983 74234 | 81636 93742 45063 23336 16751 59313 51431 |
10TR | 98595 57778 | 40135 39617 |
15TR | 17274 | 71950 |
30TR | 12078 | 71703 |
2TỶ | 198133 | 725385 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/09/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #487 ngày 01/09/2019
05 07 14 16 29 40
Giá trị Jackpot
61,531,051,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 61,531,051,000 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,178 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,097 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/09/2019 |
0 1 4 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2SP-5SP-3SP 61697 |
G.Nhất | 26468 |
G.Nhì | 16660 81453 |
G.Ba | 14662 65449 52136 18193 23224 49029 |
G.Tư | 5234 0077 1995 0169 |
G.Năm | 5097 4318 4562 6628 4618 1993 |
G.Sáu | 675 685 564 |
G.Bảy | 84 19 31 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100