KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/10/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40T10 | 10A | T10K1 | |
100N | 82 | 25 | 82 |
200N | 432 | 541 | 638 |
400N | 2598 6496 8104 | 7382 3387 8955 | 7862 4437 1607 |
1TR | 7555 | 7822 | 7011 |
3TR | 18692 06280 43430 29150 71994 29104 20223 | 49544 13770 20775 04405 55359 98950 22574 | 82923 23532 70428 74536 79244 03181 39819 |
10TR | 63873 23155 | 43072 27446 | 13000 28562 |
15TR | 46060 | 94097 | 98763 |
30TR | 91881 | 45425 | 67368 |
2TỶ | 500764 | 587258 | 550887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 78 | 65 |
200N | 935 | 809 |
400N | 6576 9492 5093 | 3460 8930 5097 |
1TR | 1357 | 7210 |
3TR | 28930 16034 10809 08617 41917 20277 48168 | 28316 67444 91093 81257 09932 52728 45274 |
10TR | 13779 29403 | 94415 92470 |
15TR | 06985 | 58216 |
30TR | 43825 | 07101 |
2TỶ | 003486 | 615527 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/10/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #338 ngày 01/10/2019
05 22 38 41 47 49 29
Giá trị Jackpot 1
78,968,804,250
Giá trị Jackpot 2
4,610,358,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 78,968,804,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,610,358,600 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 545 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,180 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/10/2019 |
3 3 2 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9UN-13UN-12UN 19515 |
G.Nhất | 79821 |
G.Nhì | 18986 56666 |
G.Ba | 15629 96093 51215 19332 14533 48953 |
G.Tư | 6988 2749 8785 7528 |
G.Năm | 3898 6097 3396 1008 8063 0003 |
G.Sáu | 414 057 580 |
G.Bảy | 78 45 16 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100