KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/01/2018
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T01K1 | |
100N | 40 | 76 | 01 |
200N | 106 | 182 | 483 |
400N | 1862 8234 8259 | 2629 2596 6395 | 5322 7424 6081 |
1TR | 2515 | 4943 | 4969 |
3TR | 28065 32343 45139 78679 29068 14131 13880 | 55557 07285 91209 64295 93332 34157 64068 | 41139 37568 68626 22287 87327 89511 49017 |
10TR | 01101 77933 | 64643 42889 | 70775 20395 |
15TR | 78756 | 37958 | 95908 |
30TR | 98537 | 94005 | 52660 |
2TỶ | 154150 | 298866 | 380383 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 42 | 03 |
200N | 630 | 325 |
400N | 1647 4573 5219 | 1310 4718 3972 |
1TR | 3744 | 5247 |
3TR | 02910 93832 34577 38585 87112 50381 37211 | 94981 58077 61171 88938 79183 15897 03089 |
10TR | 24099 33907 | 67238 56774 |
15TR | 47362 | 69531 |
30TR | 09284 | 97451 |
2TỶ | 034460 | 665446 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/01/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #67 ngày 02/01/2018
04 07 08 34 37 47 24
Giá trị Jackpot 1
198,519,424,050
Giá trị Jackpot 2
3,639,438,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 198,519,424,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,639,438,200 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,487 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 29,893 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/01/2018 |
6 5 0 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11KZ 84631 |
G.Nhất | 03488 |
G.Nhì | 76434 98861 |
G.Ba | 47491 67935 38046 55041 93831 25159 |
G.Tư | 9998 1217 3188 0786 |
G.Năm | 8991 2987 4201 0651 5263 2935 |
G.Sáu | 983 806 776 |
G.Bảy | 21 71 91 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100