KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/03/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | K1T3 | K1T3 | |
100N | 92 | 67 | 27 | 71 |
200N | 284 | 998 | 165 | 234 |
400N | 2989 0011 2500 | 6662 1033 6827 | 1662 9542 1958 | 5451 3950 3736 |
1TR | 8907 | 9345 | 3129 | 5012 |
3TR | 34646 52491 69318 86357 91532 27895 83285 | 74196 15193 18044 11903 98935 19565 57093 | 02936 88490 84527 93008 94710 81356 97701 | 90051 49237 82335 44170 07203 68044 10140 |
10TR | 13832 36053 | 66287 87110 | 12118 57873 | 64125 06400 |
15TR | 94923 | 56216 | 17910 | 17627 |
30TR | 69197 | 92804 | 74735 | 76785 |
2TỶ | 630938 | 205144 | 688017 | 295246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 62 | 14 | 94 |
200N | 625 | 149 | 960 |
400N | 0413 8565 8283 | 4463 5026 3611 | 1858 5179 5566 |
1TR | 5659 | 8551 | 4798 |
3TR | 09315 64082 22936 98849 42989 96181 70144 | 03279 33654 92409 64265 99862 26979 33582 | 83005 70877 07173 82448 24975 91068 29521 |
10TR | 94968 32769 | 56278 31552 | 38093 12915 |
15TR | 53575 | 12509 | 24576 |
30TR | 69463 | 11299 | 21814 |
2TỶ | 530120 | 013504 | 531490 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/03/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #247 ngày 02/03/2019
01 02 03 20 46 48 31
Giá trị Jackpot 1
64,196,433,750
Giá trị Jackpot 2
3,227,194,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 64,196,433,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,227,194,150 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 693 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,528 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/03/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/03/2019 |
6 0 9 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8LX-12LX-13LX 62505 |
G.Nhất | 20787 |
G.Nhì | 11294 83741 |
G.Ba | 62547 12413 25832 44103 16115 49454 |
G.Tư | 5557 8190 9584 0213 |
G.Năm | 6248 2940 3251 5435 2932 3665 |
G.Sáu | 386 147 621 |
G.Bảy | 87 10 52 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100