KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/04/2016
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | 4K1 | K1T4 | |
100N | 97 | 50 | 99 | 45 |
200N | 434 | 971 | 878 | 745 |
400N | 9407 0471 6865 | 2620 7067 1350 | 1252 5570 6950 | 4212 8700 9648 |
1TR | 5358 | 7666 | 8195 | 7815 |
3TR | 72353 58018 32863 14074 66620 55186 22475 | 88357 04907 50631 97353 65902 40353 34147 | 63166 81991 42249 33815 36993 75172 53817 | 22120 37453 18221 81412 86127 61233 99573 |
10TR | 33368 58955 | 65991 53594 | 82824 04870 | 79725 20435 |
15TR | 18495 | 08143 | 96410 | 08200 |
30TR | 12815 | 47208 | 07730 | 85319 |
2TỶ | 653215 | 361417 | 237191 | 512968 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 37 | 81 | 20 |
200N | 825 | 287 | 078 |
400N | 9888 5661 3781 | 9357 1093 2318 | 9399 9903 4961 |
1TR | 0139 | 3011 | 0102 |
3TR | 25192 91790 87562 92078 11305 13123 54360 | 03391 57478 45505 71182 68418 94303 59966 | 93795 28382 22341 01397 22776 24573 10830 |
10TR | 95883 99359 | 92000 50881 | 45614 57082 |
15TR | 89052 | 84133 | 56156 |
30TR | 88351 | 34400 | 18945 |
2TỶ | 06983 | 94412 | 57504 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/04/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/04/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/04/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/04/2016 |
4 1 8 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 79373 |
G.Nhất | 62591 |
G.Nhì | 86644 97901 |
G.Ba | 77819 32894 46554 37519 72995 01119 |
G.Tư | 5721 2978 8958 5924 |
G.Năm | 0524 4069 7796 6867 3620 0440 |
G.Sáu | 200 571 922 |
G.Bảy | 28 90 52 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100