KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/04/2018
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4A2 | D14 | T04K1 | |
100N | 60 | 47 | 91 |
200N | 747 | 479 | 610 |
400N | 6104 9708 9014 | 7477 1623 3693 | 6124 5106 0543 |
1TR | 4012 | 2041 | 7922 |
3TR | 35113 90059 04844 87548 45052 21749 29943 | 81324 01247 58789 70754 82888 60638 70348 | 61748 39374 70125 76114 81578 44702 48647 |
10TR | 88219 48071 | 14378 63628 | 01437 13052 |
15TR | 99432 | 46111 | 57792 |
30TR | 13931 | 17938 | 30729 |
2TỶ | 580916 | 267687 | 260325 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 96 | 83 |
200N | 699 | 798 |
400N | 5256 5344 3421 | 4212 8258 7226 |
1TR | 9731 | 9093 |
3TR | 32437 31006 15106 19382 30040 75888 49004 | 33529 74436 86188 91800 27835 69893 44051 |
10TR | 88131 53302 | 95321 12744 |
15TR | 65120 | 22833 |
30TR | 15433 | 82670 |
2TỶ | 952938 | 676810 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/04/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/04/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/04/2018 |
5 3 8 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11PQ-8PQ-5PQ 19012 |
G.Nhất | 66979 |
G.Nhì | 66283 59645 |
G.Ba | 80549 79685 85104 14261 20182 12310 |
G.Tư | 2145 4555 5076 8695 |
G.Năm | 9468 8874 2843 1640 7513 2174 |
G.Sáu | 241 219 499 |
G.Bảy | 37 10 56 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100