KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/05/2018
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T05 | |
100N | 69 | 29 | 84 |
200N | 741 | 415 | 654 |
400N | 2933 4759 3205 | 4349 3660 7518 | 4998 3841 8098 |
1TR | 0888 | 0664 | 9041 |
3TR | 20376 44093 59339 48904 27532 63456 50913 | 57233 18537 63657 80663 98840 11854 96175 | 80284 15544 50263 16830 73421 28479 49643 |
10TR | 58367 72465 | 52599 17432 | 67012 17594 |
15TR | 43852 | 60654 | 25363 |
30TR | 76663 | 65835 | 11726 |
2TỶ | 533867 | 404049 | 920992 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 12 | 56 |
200N | 501 | 141 |
400N | 6478 5650 6247 | 4423 8837 9640 |
1TR | 5246 | 2808 |
3TR | 83770 69914 44621 81928 42560 11973 63545 | 10580 23408 15762 71936 37112 28904 30118 |
10TR | 31316 36190 | 41376 16869 |
15TR | 47516 | 59597 |
30TR | 20645 | 59632 |
2TỶ | 635930 | 933772 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/05/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #278 ngày 02/05/2018
10 11 22 29 37 40
Giá trị Jackpot
13,991,781,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,991,781,000 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,186 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,563 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/05/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 02/05/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 02/05/2018 |
9 0 2 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8QC-3QC-1QC 03379 |
G.Nhất | 38379 |
G.Nhì | 11134 86631 |
G.Ba | 80774 60439 12881 11334 65352 74497 |
G.Tư | 4215 4288 3755 8555 |
G.Năm | 6971 5781 6639 5878 7276 9823 |
G.Sáu | 510 769 911 |
G.Bảy | 33 16 71 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100