KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/07/2017
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7A | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 69 | 15 | 20 |
200N | 565 | 039 | 154 |
400N | 1373 3115 1701 | 1739 4835 0566 | 5540 4160 7443 |
1TR | 7205 | 7004 | 2545 |
3TR | 19514 96836 59434 41127 33106 24253 24183 | 88589 49001 04750 84532 22542 95887 15237 | 56376 68975 20095 20120 96585 46992 16654 |
10TR | 76875 13876 | 05967 42986 | 58834 01301 |
15TR | 59187 | 83764 | 53767 |
30TR | 06241 | 79323 | 54715 |
2TỶ | 251394 | 521485 | 598919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 30 | 38 |
200N | 689 | 747 |
400N | 0413 0417 5176 | 3727 1975 7765 |
1TR | 5348 | 8835 |
3TR | 99974 87000 41757 59876 23824 39961 09949 | 25059 34966 99123 45492 32306 00066 87000 |
10TR | 64162 52708 | 12678 85452 |
15TR | 29866 | 31877 |
30TR | 42012 | 74772 |
2TỶ | 459029 | 484587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/07/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #150 ngày 02/07/2017
01 05 07 16 19 44
Giá trị Jackpot
31,480,779,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 31,480,779,500 |
Giải nhất | 5 số | 51 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,578 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 43,348 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/07/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 02/07/2017 |
4 9 4 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14YT-5YT-12YT 53349 |
G.Nhất | 45937 |
G.Nhì | 69357 56475 |
G.Ba | 50776 18741 85832 63392 43810 51198 |
G.Tư | 3908 9993 3977 9019 |
G.Năm | 0235 7779 6925 4304 1642 3555 |
G.Sáu | 538 655 943 |
G.Bảy | 71 85 04 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100