KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/09/2017
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | 9K1 | K1T9 | |
100N | 40 | 72 | 68 | 85 |
200N | 854 | 370 | 837 | 108 |
400N | 9763 3655 1525 | 1875 8442 8793 | 5534 9993 6782 | 0154 1450 0373 |
1TR | 9317 | 1022 | 4844 | 1496 |
3TR | 40880 23256 90811 62505 36745 25179 72444 | 59646 91601 73321 32897 14794 56626 55822 | 82001 01347 44298 32681 11220 13202 75001 | 73552 67342 12249 82076 43181 24572 48073 |
10TR | 59825 95646 | 38302 28482 | 83030 35216 | 70767 86953 |
15TR | 11175 | 44217 | 21130 | 51881 |
30TR | 16390 | 59275 | 49035 | 88845 |
2TỶ | 558048 | 103961 | 928131 | 667472 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 29 | 11 | 38 |
200N | 356 | 287 | 632 |
400N | 1979 3038 8219 | 6249 2283 2346 | 2760 8799 9188 |
1TR | 8028 | 2526 | 1509 |
3TR | 17652 90710 98319 40729 51506 47123 26806 | 76158 93718 54311 37885 07756 75542 68204 | 11164 43386 84222 08519 06054 16565 16100 |
10TR | 24809 81597 | 84242 77592 | 76036 13996 |
15TR | 73786 | 77280 | 66758 |
30TR | 91453 | 54594 | 21743 |
2TỶ | 583625 | 399406 | 810274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/09/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/09/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/09/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/09/2017 |
5 9 8 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2BE-11BE-13BE 05731 |
G.Nhất | 95085 |
G.Nhì | 40463 51219 |
G.Ba | 38322 98135 78276 48705 48384 99275 |
G.Tư | 4412 8079 6840 0931 |
G.Năm | 7448 4291 9554 2150 4409 6408 |
G.Sáu | 322 999 602 |
G.Bảy | 61 44 78 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100