KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/12/2017
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
100N | 48 | 20 | 21 | 35 |
200N | 160 | 863 | 268 | 004 |
400N | 9266 1697 8056 | 4469 5526 1999 | 3176 1906 9327 | 2851 0220 8634 |
1TR | 3911 | 2192 | 6363 | 7483 |
3TR | 22508 56036 36809 49065 92420 89464 29467 | 60380 36834 55373 44824 31647 58321 95545 | 81991 73257 47167 81622 54972 15004 94114 | 81935 34539 23232 50929 80063 09095 84273 |
10TR | 98493 29363 | 04140 43815 | 28811 08506 | 82258 41843 |
15TR | 04664 | 20393 | 77223 | 42074 |
30TR | 08328 | 03484 | 73319 | 54207 |
2TỶ | 711351 | 182526 | 047745 | 456820 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 66 | 71 | 34 |
200N | 492 | 508 | 318 |
400N | 4402 4798 6318 | 4772 1619 5500 | 8077 4561 3930 |
1TR | 2472 | 3887 | 3333 |
3TR | 67420 75707 70371 24966 57214 77567 17874 | 31925 06940 75457 35755 96595 76366 66211 | 96785 00410 89396 28741 67282 37149 21444 |
10TR | 79901 90367 | 29232 35793 | 16873 81621 |
15TR | 24329 | 57956 | 46194 |
30TR | 77156 | 18798 | 91273 |
2TỶ | 068451 | 918025 | 407956 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/12/2017
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #54 ngày 02/12/2017
09 37 45 50 53 54 40
Giá trị Jackpot 1
130,389,001,500
Giá trị Jackpot 2
3,686,711,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 130,389,001,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,686,711,600 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 696 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,271 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/12/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/12/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/12/2017 |
9 3 9 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7GN-1GN-2GN 70870 |
G.Nhất | 58764 |
G.Nhì | 30987 79475 |
G.Ba | 95777 19073 22261 39264 00597 99868 |
G.Tư | 1125 4772 8935 9192 |
G.Năm | 4424 5891 6303 0459 8250 1481 |
G.Sáu | 109 739 203 |
G.Bảy | 66 76 29 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100