KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/01/2018
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | K1T01 | |
100N | 71 | 83 | 18 |
200N | 330 | 039 | 594 |
400N | 4384 8272 1288 | 1940 5552 3781 | 8779 3985 7406 |
1TR | 5126 | 6343 | 8493 |
3TR | 67846 85717 27998 13455 81350 88325 01283 | 03694 50178 74314 17896 74744 73655 07710 | 90427 03507 70994 16976 59243 25948 02082 |
10TR | 32515 19286 | 91125 82677 | 86937 65404 |
15TR | 81513 | 68951 | 90943 |
30TR | 04723 | 66656 | 03451 |
2TỶ | 309086 | 385965 | 752123 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 33 | 87 |
200N | 509 | 172 |
400N | 2944 0886 5127 | 2727 9699 2359 |
1TR | 8305 | 7852 |
3TR | 86837 44864 26092 46484 85650 63254 44078 | 98457 68448 60052 01871 92256 60174 73758 |
10TR | 93369 86327 | 37558 37139 |
15TR | 97236 | 71844 |
30TR | 92301 | 50145 |
2TỶ | 291850 | 964265 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/01/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #228 ngày 03/01/2018
08 14 19 30 33 35
Giá trị Jackpot
17,039,845,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17,039,845,000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,617 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 26,100 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/01/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/01/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/01/2018 |
4 2 5 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11KY-9KY-10KY 11717 |
G.Nhất | 99088 |
G.Nhì | 03178 65789 |
G.Ba | 74050 56257 98629 31104 38574 57589 |
G.Tư | 9474 0522 1505 1608 |
G.Năm | 9928 4618 4896 1660 9299 3062 |
G.Sáu | 360 656 556 |
G.Bảy | 81 72 64 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100