KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/05/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL18 | 05KS18 | 28TV18 | |
100N | 43 | 54 | 47 |
200N | 446 | 351 | 513 |
400N | 3509 5994 8144 | 2362 0076 7023 | 4918 4461 5549 |
1TR | 5686 | 4315 | 2170 |
3TR | 37025 44305 04741 02677 83613 12083 12991 | 95371 60048 39636 37360 26078 00654 63027 | 40711 17366 68504 76353 36778 92745 34322 |
10TR | 10662 27942 | 95927 47822 | 61752 74611 |
15TR | 49868 | 72373 | 89743 |
30TR | 48293 | 85573 | 78694 |
2TỶ | 902341 | 638896 | 263732 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 59 | 06 |
200N | 582 | 365 |
400N | 2917 9312 4267 | 9604 4407 0153 |
1TR | 4911 | 4779 |
3TR | 75651 46743 82533 00041 11195 75163 43208 | 66333 69592 33276 12017 77226 43779 63762 |
10TR | 47437 95933 | 75452 85678 |
15TR | 50112 | 61071 |
30TR | 07329 | 76907 |
2TỶ | 411279 | 361625 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/05/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #435 ngày 03/05/2019
01 06 14 31 35 44
Giá trị Jackpot
20,603,254,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 20,603,254,000 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 742 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 13,289 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #6 ngày 03/05/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 93 |
572 133 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 220 |
642 469 512 415 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 403 |
228 127 348 638 488 145 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 392 |
111 870 834 085 437 238 232 083 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 32 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 475 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,073 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/05/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/05/2019 |
7 7 1 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11NT-4NT-8NT 12050 |
G.Nhất | 74867 |
G.Nhì | 11837 29582 |
G.Ba | 86838 07814 50022 43043 97176 56876 |
G.Tư | 2363 9089 1324 5319 |
G.Năm | 4885 4422 7144 0583 0174 5654 |
G.Sáu | 489 261 200 |
G.Bảy | 30 96 70 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100