KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/06/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL23 | 06KS23 | 25TV23 | |
100N | 13 | 02 | 05 |
200N | 739 | 610 | 718 |
400N | 2937 4359 8122 | 8698 2987 2608 | 8643 3039 5191 |
1TR | 9606 | 7950 | 6000 |
3TR | 53830 86103 56293 44574 19429 08882 47769 | 10199 39908 43227 74894 99036 12136 87756 | 89697 42424 78933 06733 07180 00125 97628 |
10TR | 71097 89755 | 98228 40115 | 01762 98479 |
15TR | 78478 | 08637 | 96671 |
30TR | 19767 | 69160 | 20316 |
2TỶ | 318037 | 643939 | 988806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 94 | 11 |
200N | 136 | 149 |
400N | 0603 6375 1033 | 5663 2576 7663 |
1TR | 8603 | 9401 |
3TR | 49767 07836 17007 43551 90543 25873 95109 | 01884 47172 49999 66437 03051 28898 15573 |
10TR | 96093 14100 | 36518 89712 |
15TR | 28827 | 95057 |
30TR | 47259 | 28108 |
2TỶ | 28227 | 73053 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/06/2016 |
8 5 2 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5EP-13EP-12EP 62998 |
G.Nhất | 54832 |
G.Nhì | 69505 99204 |
G.Ba | 37380 56377 79916 75338 97239 50867 |
G.Tư | 3827 4675 4308 8712 |
G.Năm | 1516 8607 0705 9552 5603 7903 |
G.Sáu | 100 028 372 |
G.Bảy | 68 57 66 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100