KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/08/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1 | K1T8 | |
100N | 40 | 48 | 51 | 93 |
200N | 084 | 366 | 490 | 874 |
400N | 1391 8349 3587 | 9552 3533 3063 | 2106 6768 8720 | 3376 9982 2940 |
1TR | 2423 | 0577 | 8454 | 5026 |
3TR | 37829 66312 62346 46976 84932 63782 61490 | 64717 54104 96788 41714 73883 37392 43856 | 40723 03539 69676 03579 14049 58548 61248 | 89755 09855 29855 70117 47456 46328 43999 |
10TR | 11707 22103 | 03195 54372 | 43666 51630 | 17846 44564 |
15TR | 28698 | 47839 | 51618 | 06079 |
30TR | 96884 | 29702 | 46591 | 48894 |
2TỶ | 747201 | 305176 | 206002 | 578599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 87 | 48 | 10 |
200N | 993 | 949 | 200 |
400N | 9612 2349 9683 | 2159 2119 1866 | 3716 6381 9536 |
1TR | 7664 | 2640 | 3168 |
3TR | 66420 67331 69888 70680 33805 71163 19431 | 73750 20051 95261 43024 72770 67389 50141 | 94927 49770 31411 82348 23065 55457 17307 |
10TR | 71055 30229 | 31299 26387 | 27191 17853 |
15TR | 91178 | 86501 | 52929 |
30TR | 39425 | 07070 | 35936 |
2TỶ | 561757 | 933621 | 788163 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/08/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #313 ngày 03/08/2019
13 24 25 26 27 30 04
Giá trị Jackpot 1
38,078,447,700
Giá trị Jackpot 2
3,897,605,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,078,447,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,897,605,300 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 400 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 8,435 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/08/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/08/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/08/2019 |
9 0 9 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3QL-1QL-2QL 25333 |
G.Nhất | 65118 |
G.Nhì | 44155 89458 |
G.Ba | 93082 44886 45770 05022 72885 32612 |
G.Tư | 7039 2137 1894 2174 |
G.Năm | 6167 0262 4508 9252 6533 0582 |
G.Sáu | 491 214 196 |
G.Bảy | 37 88 69 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100