KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/10/2018
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K1 | K1T10 | K1T10 | |
100N | 94 | 96 | 03 |
200N | 575 | 466 | 948 |
400N | 8674 5562 2955 | 6155 9581 9104 | 8461 1333 9620 |
1TR | 1814 | 9684 | 8847 |
3TR | 05021 14497 11075 59747 74521 25159 43872 | 61653 31313 55067 87182 75263 95961 50610 | 89059 12190 41464 64973 01957 72404 31885 |
10TR | 48232 35058 | 36025 39443 | 76359 53186 |
15TR | 74001 | 11829 | 50712 |
30TR | 20715 | 12749 | 82770 |
2TỶ | 936833 | 806904 | 357490 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 50 | 52 |
200N | 494 | 967 |
400N | 2841 8664 5452 | 1429 1507 7195 |
1TR | 8482 | 7787 |
3TR | 37327 61594 70283 80449 86225 13537 48094 | 33397 42592 43421 33520 51180 45504 87649 |
10TR | 99860 82638 | 67937 87860 |
15TR | 27735 | 20461 |
30TR | 18496 | 76857 |
2TỶ | 538244 | 968722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #344 ngày 03/10/2018
06 12 19 21 25 45
Giá trị Jackpot
52,932,632,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 52,932,632,500 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,718 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,705 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/10/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/10/2018 |
9 9 0 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13AP-10AP-11AP 58237 |
G.Nhất | 86386 |
G.Nhì | 55618 55079 |
G.Ba | 77084 29451 40734 12438 69222 44603 |
G.Tư | 8148 0250 9585 5850 |
G.Năm | 5157 7721 9862 7831 0853 3972 |
G.Sáu | 034 559 447 |
G.Bảy | 28 92 86 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100