KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/10/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1 | K1T10 | |
100N | 71 | 67 | 12 | 05 |
200N | 131 | 934 | 348 | 223 |
400N | 7804 1428 0094 | 8435 1244 8732 | 6265 5921 2457 | 9738 4189 6049 |
1TR | 2518 | 5170 | 1556 | 7000 |
3TR | 06858 64255 31492 53949 42316 24958 99618 | 79285 09284 58441 10963 89396 28861 64872 | 98594 38418 90688 90184 81771 12861 79968 | 70579 27998 91612 38715 74509 50969 13395 |
10TR | 45099 19394 | 96005 33412 | 56836 18734 | 44668 86379 |
15TR | 07332 | 66403 | 33207 | 53959 |
30TR | 83889 | 82713 | 84432 | 51143 |
2TỶ | 476066 | 634248 | 055584 | 456776 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 33 | 52 | 09 |
200N | 073 | 674 | 164 |
400N | 4857 9670 0434 | 0968 3718 3391 | 5514 6788 4434 |
1TR | 7236 | 7208 | 9463 |
3TR | 23279 31150 66052 28394 42581 59225 44834 | 17822 10383 88467 93623 34386 04237 03148 | 12643 06615 86977 82231 30437 80433 36699 |
10TR | 80110 65723 | 60580 03217 | 13544 62722 |
15TR | 23192 | 18484 | 57440 |
30TR | 01039 | 53649 | 30641 |
2TỶ | 955779 | 007973 | 635713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #484 ngày 03/10/2020
12 14 22 23 39 44 28
Giá trị Jackpot 1
32,504,337,750
Giá trị Jackpot 2
3,444,365,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32,504,337,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,444,365,150 |
Giải nhất | 5 số | 2 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 432 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,062 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/10/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/10/2020 |
5 7 2 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4QL-2QL-13QL-7QL-11QL-15QL 49797 |
G.Nhất | 35496 |
G.Nhì | 91712 19994 |
G.Ba | 92841 89268 30971 51036 80833 15865 |
G.Tư | 0583 0273 4477 4096 |
G.Năm | 9181 1943 3206 9862 7280 2797 |
G.Sáu | 170 823 952 |
G.Bảy | 13 88 30 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100