KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/01/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL01 | 01KS01 | 28TV01 | |
100N | 68 | 94 | 32 |
200N | 530 | 107 | 534 |
400N | 5197 1056 3154 | 4777 3041 7489 | 7832 0735 9104 |
1TR | 8872 | 7267 | 9449 |
3TR | 23778 75845 42188 20034 93557 35289 23721 | 72054 41370 75483 71262 80553 87675 84091 | 62804 93043 12605 73035 13722 68716 32635 |
10TR | 61670 90795 | 98871 38993 | 23750 81525 |
15TR | 41001 | 99575 | 89687 |
30TR | 20308 | 76887 | 13294 |
2TỶ | 459760 | 033002 | 097547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 06 | 02 |
200N | 568 | 087 |
400N | 0790 1631 8130 | 9668 7358 2640 |
1TR | 9164 | 9136 |
3TR | 51586 13953 93751 16829 23338 88955 76252 | 59375 97305 43792 72160 96604 35365 84733 |
10TR | 77929 98870 | 45251 63130 |
15TR | 87564 | 87483 |
30TR | 22960 | 17822 |
2TỶ | 503204 | 088363 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/01/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #384 ngày 04/01/2019
01 08 14 16 19 22
Giá trị Jackpot
29,906,609,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 29,906,609,000 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,041 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,173 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/01/2019 |
4 0 9 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6FY-12FY-11FY 03677 |
G.Nhất | 91142 |
G.Nhì | 40042 45926 |
G.Ba | 80118 31106 16375 78701 98326 45736 |
G.Tư | 4172 7625 4380 5932 |
G.Năm | 7969 1947 7928 0710 2809 9726 |
G.Sáu | 656 257 949 |
G.Bảy | 65 18 68 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100