KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/02/2020
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05T02 | 2A | T2K1 | |
100N | 78 | 61 | 84 |
200N | 147 | 631 | 406 |
400N | 1583 0227 7692 | 1809 6019 8024 | 0675 3299 0386 |
1TR | 7267 | 7801 | 6539 |
3TR | 88789 16380 58492 21000 36707 43010 90800 | 24677 28153 36554 70054 05305 68692 83572 | 39744 90738 91232 60200 37598 44075 78569 |
10TR | 79556 25739 | 56334 85866 | 71650 25520 |
15TR | 27766 | 27440 | 27942 |
30TR | 82895 | 07565 | 85725 |
2TỶ | 624536 | 437318 | 794431 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 78 | 97 |
200N | 020 | 104 |
400N | 7019 0909 2032 | 4321 5410 6363 |
1TR | 3437 | 9640 |
3TR | 41629 91238 45284 63455 82288 83879 65310 | 87454 53443 55685 80132 31013 00583 44756 |
10TR | 80795 16058 | 22990 43931 |
15TR | 51240 | 69144 |
30TR | 22358 | 50362 |
2TỶ | 902892 | 074622 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/02/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #391 ngày 04/02/2020
06 10 20 47 52 55 46
Giá trị Jackpot 1
52,092,567,750
Giá trị Jackpot 2
3,461,560,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52,092,567,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,461,560,700 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 641 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,573 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/02/2020 |
7 9 9 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11BD-8BD-10BD 44410 |
G.Nhất | 80399 |
G.Nhì | 60233 19813 |
G.Ba | 37273 22767 28665 57161 35703 23010 |
G.Tư | 2192 4561 5864 1973 |
G.Năm | 7228 2741 3932 6198 4310 4595 |
G.Sáu | 636 041 459 |
G.Bảy | 07 79 54 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100