KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/05/2018
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL18 | 05KS18 | 27TV18 | |
100N | 84 | 60 | 38 |
200N | 713 | 452 | 816 |
400N | 8785 3400 0110 | 9257 7863 0383 | 4893 4984 5266 |
1TR | 9740 | 5972 | 5251 |
3TR | 82151 99334 34642 61157 96000 11589 23801 | 59619 27706 50746 14303 91998 28277 49387 | 16058 86081 49414 36669 85123 24924 33079 |
10TR | 81525 22977 | 20633 33908 | 51178 49533 |
15TR | 69329 | 79568 | 42977 |
30TR | 25485 | 90491 | 67217 |
2TỶ | 344846 | 885468 | 923726 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 40 | 67 |
200N | 760 | 094 |
400N | 2762 8420 9232 | 7276 2815 4649 |
1TR | 0957 | 9679 |
3TR | 60244 79678 33745 92341 84275 01279 01989 | 26817 09655 20640 02520 63111 47650 52963 |
10TR | 10437 44609 | 71236 65623 |
15TR | 96053 | 52146 |
30TR | 93152 | 06498 |
2TỶ | 853509 | 231767 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/05/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #279 ngày 04/05/2018
09 18 25 26 27 29
Giá trị Jackpot
16,001,414,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,001,414,000 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,365 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 22,411 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/05/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/05/2018 |
8 5 2 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10QA-3QA-12QA 95201 |
G.Nhất | 58967 |
G.Nhì | 10010 48653 |
G.Ba | 46003 94707 98880 79004 30602 67764 |
G.Tư | 0931 2250 7111 9618 |
G.Năm | 9192 7687 4709 7866 3273 0533 |
G.Sáu | 831 251 239 |
G.Bảy | 26 88 65 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100