KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/06/2016
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1 | K1T6 | |
100N | 41 | 56 | 05 | 34 |
200N | 818 | 843 | 337 | 098 |
400N | 8953 5748 5263 | 1914 1521 0809 | 7799 2422 4590 | 9163 5375 7618 |
1TR | 5965 | 5751 | 7972 | 4286 |
3TR | 66054 11119 95331 96035 50657 42490 93190 | 85039 00832 64744 57190 83589 63209 46281 | 66019 64284 67809 60961 42706 05447 86208 | 88043 10167 47327 43363 96065 14940 89604 |
10TR | 07094 82657 | 16788 86991 | 26392 33604 | 91500 08691 |
15TR | 38442 | 70622 | 47852 | 18961 |
30TR | 55596 | 91482 | 62444 | 55759 |
2TỶ | 744527 | 199989 | 551355 | 699352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 87 | 96 | 72 |
200N | 643 | 329 | 716 |
400N | 7291 0518 7605 | 9942 2985 1124 | 8625 4801 1701 |
1TR | 8918 | 6463 | 0998 |
3TR | 10199 12139 49460 90776 16133 53038 70315 | 71819 70936 50211 31666 94103 43780 17982 | 38003 90504 43862 15757 62779 46733 71294 |
10TR | 72927 14146 | 01556 47172 | 54015 61786 |
15TR | 28806 | 81269 | 30521 |
30TR | 21610 | 84709 | 36445 |
2TỶ | 57098 | 77404 | 91753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/06/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/06/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/06/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/06/2016 |
9 8 9 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 25678 |
G.Nhất | 44135 |
G.Nhì | 73575 37379 |
G.Ba | 83062 95303 79597 13078 48230 48391 |
G.Tư | 8981 4034 4795 2201 |
G.Năm | 8637 8604 2804 4412 8427 6940 |
G.Sáu | 130 175 828 |
G.Bảy | 61 96 14 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100