KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/08/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | K1T8 | K1T8 | |
100N | 37 | 67 | 93 | 65 |
200N | 385 | 713 | 825 | 259 |
400N | 8829 1857 5964 | 1713 3528 8326 | 7679 9264 9383 | 8291 3625 2645 |
1TR | 1957 | 7042 | 7981 | 5792 |
3TR | 55826 85453 74616 04866 21608 96047 58041 | 34010 45497 98812 95932 98988 31990 79987 | 15585 75098 09742 26081 56316 45731 03934 | 32561 53239 69931 42355 49246 40303 44136 |
10TR | 41411 64108 | 01451 28941 | 37320 86056 | 86992 73612 |
15TR | 11930 | 27476 | 25917 | 12379 |
30TR | 69466 | 90770 | 86746 | 93534 |
2TỶ | 115395 | 479236 | 849565 | 661333 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 48 | 73 | 17 |
200N | 606 | 400 | 139 |
400N | 2084 8193 8686 | 7069 2279 2340 | 7811 4981 3234 |
1TR | 6127 | 1355 | 6130 |
3TR | 33112 52363 86118 33967 72767 79861 69068 | 83423 13019 34743 70896 06414 16612 93563 | 01069 70798 42440 97015 50461 35694 83659 |
10TR | 39132 45763 | 36290 62907 | 54595 68069 |
15TR | 64795 | 05089 | 96862 |
30TR | 07217 | 28979 | 72637 |
2TỶ | 979812 | 624586 | 936776 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/08/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #158 ngày 04/08/2018
11 12 24 32 41 48 03
Giá trị Jackpot 1
45,513,635,250
Giá trị Jackpot 2
3,631,662,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,513,635,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,631,662,050 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 559 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,505 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/08/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/08/2018 |
8 9 7 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10XK-8XK-3XK 88624 |
G.Nhất | 96792 |
G.Nhì | 34453 34579 |
G.Ba | 81674 83035 91802 05501 35672 62985 |
G.Tư | 9697 5366 9962 0914 |
G.Năm | 7665 1091 6288 0662 8141 7676 |
G.Sáu | 208 422 183 |
G.Bảy | 93 23 86 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100