KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/09/2017
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9B2 | C36 | T09K1 | |
100N | 40 | 49 | 26 |
200N | 054 | 585 | 311 |
400N | 6281 8646 9141 | 1484 8051 1931 | 9595 3025 0555 |
1TR | 8330 | 1045 | 8330 |
3TR | 08442 43756 70610 66035 80631 06268 03694 | 53699 98768 75468 40047 81637 95015 56243 | 83310 47675 96668 23814 05893 35483 45940 |
10TR | 97282 98493 | 14382 71983 | 57834 41889 |
15TR | 14490 | 79256 | 82272 |
30TR | 55825 | 01982 | 61170 |
2TỶ | 836515 | 231665 | 164278 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 68 | 68 |
200N | 173 | 693 |
400N | 4574 7317 7519 | 5649 1786 1411 |
1TR | 7981 | 2195 |
3TR | 74221 33863 55868 38995 64555 86453 42009 | 72981 90888 85248 84987 96721 56387 36512 |
10TR | 46075 74393 | 27060 92809 |
15TR | 61621 | 02923 |
30TR | 11849 | 30238 |
2TỶ | 119359 | 112929 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/09/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/09/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/09/2017 |
2 0 1 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6BC-12BC-10BC 79857 |
G.Nhất | 83183 |
G.Nhì | 96149 28774 |
G.Ba | 60147 42179 63805 32355 09949 74994 |
G.Tư | 9047 4895 4905 8760 |
G.Năm | 8122 9525 7671 7799 6191 3565 |
G.Sáu | 180 807 385 |
G.Bảy | 82 60 11 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100