KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/11/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL45 | 11KS45 | 25TV45 | |
100N | 10 | 95 | 83 |
200N | 559 | 191 | 832 |
400N | 2860 7501 4123 | 1236 5844 3671 | 1661 3295 2632 |
1TR | 9383 | 7852 | 0535 |
3TR | 87785 68884 82725 05816 66065 76793 33695 | 60443 26942 36931 51256 30088 35601 49874 | 58319 70526 96158 28401 78276 35559 14449 |
10TR | 19311 76784 | 97208 84994 | 08553 09480 |
15TR | 08074 | 39567 | 71917 |
30TR | 44143 | 09094 | 12588 |
2TỶ | 180186 | 782383 | 301523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 78 | 25 |
200N | 980 | 070 |
400N | 9428 2552 0216 | 0010 5053 4826 |
1TR | 3781 | 1268 |
3TR | 87504 49027 26640 26864 41155 86702 27899 | 24781 00872 85689 65259 55994 18050 24212 |
10TR | 20252 03978 | 34615 94952 |
15TR | 95955 | 53210 |
30TR | 59838 | 78489 |
2TỶ | 94658 | 79083 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/11/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #48 ngày 04/11/2016
05 13 22 24 28 32
Giá trị Jackpot
17,235,306,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17,235,306,000 |
Giải nhất | 5 số | 69 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 3,393 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 56,670 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/11/2016 |
9 9 9 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4LT-5LT-12LT 01381 |
G.Nhất | 99429 |
G.Nhì | 01066 97450 |
G.Ba | 55252 74098 97033 88205 58618 49925 |
G.Tư | 7462 2032 3261 6867 |
G.Năm | 7435 4561 0134 3449 5356 2036 |
G.Sáu | 196 945 877 |
G.Bảy | 93 70 82 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100