KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/01/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | K1T1 | K1T1 | |
100N | 57 | 24 | 24 | 76 |
200N | 032 | 357 | 594 | 472 |
400N | 7359 5035 4147 | 5704 2640 4469 | 8238 7607 9278 | 3054 9640 6565 |
1TR | 8311 | 0851 | 6644 | 9377 |
3TR | 53647 42641 08070 63654 12274 40335 59934 | 84078 32738 46599 20898 47429 89895 42884 | 70887 13543 74457 72215 44202 98713 64537 | 77311 25498 85372 05502 03512 32297 86562 |
10TR | 94549 73854 | 06050 03836 | 38047 23453 | 74198 89901 |
15TR | 20547 | 72007 | 53656 | 98844 |
30TR | 73155 | 34868 | 33080 | 57760 |
2TỶ | 972507 | 347523 | 232195 | 406311 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 79 | 27 | 84 |
200N | 416 | 299 | 090 |
400N | 4281 6105 5320 | 2325 8894 4824 | 8606 2820 6187 |
1TR | 2246 | 7647 | 6051 |
3TR | 93586 09174 25645 70133 56789 51819 16941 | 49874 12625 69080 69362 92169 75479 64424 | 67327 06321 67770 37028 82142 05928 43654 |
10TR | 22854 90718 | 87264 30227 | 66995 35095 |
15TR | 11885 | 22387 | 49204 |
30TR | 41110 | 44970 | 11230 |
2TỶ | 038004 | 036550 | 509020 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/01/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #224 ngày 05/01/2019
10 11 38 47 53 55 51
Giá trị Jackpot 1
68,530,859,400
Giá trị Jackpot 2
3,451,848,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 68,530,859,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,451,848,750 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 571 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,990 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/01/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/01/2019 |
6 5 5 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13FZ-7FZ-3FZ 90522 |
G.Nhất | 22061 |
G.Nhì | 61168 06758 |
G.Ba | 09193 82824 27809 06855 62715 98624 |
G.Tư | 7555 2210 0818 9573 |
G.Năm | 7058 2668 6343 4426 0648 3166 |
G.Sáu | 138 453 183 |
G.Bảy | 76 73 13 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100