KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/03/2016
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | 3K1 | K1T3 | |
100N | 64 | 49 | 41 | 28 |
200N | 833 | 912 | 774 | 410 |
400N | 7973 5604 8640 | 2904 6587 5380 | 5803 7556 3954 | 0626 4845 6765 |
1TR | 0955 | 8278 | 0538 | 0223 |
3TR | 76073 18383 59539 86393 12095 68647 79896 | 54346 62718 75321 94761 92439 07995 86567 | 47869 12094 24201 81939 67046 49580 57841 | 04441 26533 67955 75860 72310 69559 36409 |
10TR | 07170 09523 | 58189 86975 | 82096 64649 | 98879 77176 |
15TR | 14464 | 01863 | 85399 | 47383 |
30TR | 75620 | 45676 | 02540 | 20946 |
2TỶ | 934604 | 929040 | 199677 | 235277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 02 | 02 | 72 |
200N | 626 | 109 | 643 |
400N | 0703 2243 3627 | 6071 5685 6235 | 8345 3367 3222 |
1TR | 6261 | 4583 | 3798 |
3TR | 37729 84258 58695 30239 25044 94572 84147 | 94742 66900 23242 05017 10840 39926 14984 | 83079 05026 99520 79020 03261 86999 09069 |
10TR | 14637 73703 | 54774 51157 | 36747 24541 |
15TR | 65383 | 71820 | 12278 |
30TR | 74766 | 77141 | 54143 |
2TỶ | 456458 | 678029 | 585362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/03/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/03/2016 |
2 0 2 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 61911 |
G.Nhất | 14851 |
G.Nhì | 20860 88813 |
G.Ba | 79317 44155 85874 26805 26322 93865 |
G.Tư | 9649 2917 1029 3164 |
G.Năm | 1977 1360 3530 4447 5625 9037 |
G.Sáu | 319 558 247 |
G.Bảy | 26 93 43 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100