KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/04/2017
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K1 | K1T4 | K1T04 | |
100N | 78 | 78 | 86 |
200N | 880 | 387 | 860 |
400N | 4480 3080 8074 | 4533 8710 0792 | 8150 9596 8296 |
1TR | 1292 | 7272 | 7658 |
3TR | 98082 24729 07234 29045 28334 26633 88134 | 48157 00409 87416 73532 53079 95797 97688 | 33239 78554 47029 94139 40552 73586 74065 |
10TR | 16085 00292 | 55149 39348 | 76082 05457 |
15TR | 44106 | 59084 | 96015 |
30TR | 36294 | 40732 | 48175 |
2TỶ | 569695 | 702863 | 942736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 68 | 94 |
200N | 708 | 434 |
400N | 8219 4345 4713 | 3743 0059 4812 |
1TR | 9498 | 7199 |
3TR | 56412 80559 46950 90769 03452 87937 05212 | 56939 84817 94570 54590 80593 39922 97546 |
10TR | 61126 16616 | 26786 79111 |
15TR | 13897 | 44085 |
30TR | 26191 | 75532 |
2TỶ | 957755 | 390522 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/04/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #112 ngày 05/04/2017
13 14 20 21 23 33
Giá trị Jackpot
15,738,450,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,738,450,500 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,967 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 33,816 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/04/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 05/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/04/2017 |
4 2 0 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1TN-12TN-6TN 66007 |
G.Nhất | 94419 |
G.Nhì | 42889 04609 |
G.Ba | 35372 83300 60710 47979 45914 68887 |
G.Tư | 0908 5250 9795 4341 |
G.Năm | 9915 1539 5220 0898 3822 9265 |
G.Sáu | 651 661 879 |
G.Bảy | 78 45 44 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100