KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/05/2017
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL18 | 05KS18 | 26TV18 | |
100N | 57 | 03 | 45 |
200N | 059 | 241 | 749 |
400N | 1668 0742 1055 | 9911 6156 6582 | 2250 6104 3526 |
1TR | 0986 | 4345 | 2872 |
3TR | 70102 62741 74937 62770 63456 79277 67101 | 95508 06345 53618 79947 95830 59074 96478 | 60991 20900 81510 85784 73527 07620 16691 |
10TR | 19657 98103 | 23083 95190 | 63538 60282 |
15TR | 68519 | 94387 | 83705 |
30TR | 60337 | 44010 | 67168 |
2TỶ | 300182 | 510511 | 718532 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 16 | 52 |
200N | 975 | 412 |
400N | 9397 2942 5507 | 8765 9174 8423 |
1TR | 1262 | 7674 |
3TR | 45573 03384 68183 76080 82664 95037 07373 | 78560 26212 57682 78810 15136 24747 85118 |
10TR | 56543 56538 | 62149 73330 |
15TR | 44491 | 58844 |
30TR | 06312 | 92477 |
2TỶ | 663389 | 094332 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/05/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #125 ngày 05/05/2017
04 09 12 32 36 43
Giá trị Jackpot
17,450,444,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17,450,444,500 |
Giải nhất | 5 số | 41 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,044 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 31,965 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/05/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/05/2017 |
1 7 9 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5UZ-10UZ-9UZ 95129 |
G.Nhất | 94246 |
G.Nhì | 34792 26463 |
G.Ba | 56566 77820 36515 28204 00683 67733 |
G.Tư | 4244 5180 1493 9512 |
G.Năm | 9911 9779 4735 7465 2269 7330 |
G.Sáu | 558 021 463 |
G.Bảy | 76 32 14 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100