KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/06/2019
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K1 | K1T6 | K1T06 | |
100N | 69 | 93 | 85 |
200N | 842 | 092 | 354 |
400N | 8501 3407 7321 | 5877 4808 8517 | 4493 3887 4777 |
1TR | 7454 | 5301 | 1679 |
3TR | 82031 68239 46803 01343 80995 62698 87544 | 70045 87964 88388 47111 15183 46714 66381 | 24068 15948 55530 72143 98379 60470 61745 |
10TR | 74553 53056 | 45066 08306 | 48671 98076 |
15TR | 73572 | 84099 | 74727 |
30TR | 01688 | 57266 | 02406 |
2TỶ | 304691 | 071363 | 554504 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 38 | 54 |
200N | 061 | 141 |
400N | 8336 9516 1125 | 3148 1119 8784 |
1TR | 0812 | 6893 |
3TR | 22942 99405 68299 29793 13035 58637 45591 | 23906 15731 52967 43460 75604 36877 39714 |
10TR | 80224 37028 | 20862 58224 |
15TR | 33332 | 65474 |
30TR | 72223 | 57418 |
2TỶ | 857095 | 443049 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/06/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #449 ngày 05/06/2019
04 08 22 25 37 39
Giá trị Jackpot
31,263,883,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 31,263,883,000 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 926 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,716 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #20 ngày 05/06/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 99 |
110 152 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 224 |
503 292 540 249 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 246 |
922 139 331 606 145 207 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 334 |
309 480 396 655 966 607 005 222 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 39 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 434 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,767 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/06/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 05/06/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/06/2019 |
4 3 6 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5SX-6SX-12SX 85267 |
G.Nhất | 01107 |
G.Nhì | 03793 34495 |
G.Ba | 42477 89358 66072 13249 67837 13412 |
G.Tư | 7851 2880 5405 9858 |
G.Năm | 1352 1500 7475 8807 4050 1796 |
G.Sáu | 738 970 810 |
G.Bảy | 60 79 03 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100