KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/07/2018
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG-7K1 | 7K1 | |
100N | 23 | 68 | 28 |
200N | 490 | 829 | 495 |
400N | 8840 1991 9114 | 6391 6179 4477 | 1397 0223 0368 |
1TR | 4288 | 3780 | 5633 |
3TR | 62010 34983 39952 02996 11528 53051 40501 | 68438 05270 26699 19460 43516 64205 11177 | 99932 97770 01631 58569 82815 15538 50136 |
10TR | 37593 12812 | 76009 18428 | 03877 19789 |
15TR | 49939 | 17974 | 92188 |
30TR | 49316 | 62662 | 00778 |
2TỶ | 557238 | 185058 | 868692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 12 | 19 | 77 |
200N | 305 | 099 | 452 |
400N | 1008 6673 7971 | 8166 3444 3716 | 0070 8960 8385 |
1TR | 3625 | 8375 | 4267 |
3TR | 24395 13547 07018 03500 72335 61032 63884 | 01630 96857 67400 02038 44467 87178 48905 | 81549 03736 16503 37278 72789 41705 55052 |
10TR | 71673 58868 | 84291 79086 | 54972 29404 |
15TR | 30670 | 97548 | 13459 |
30TR | 51324 | 37425 | 36277 |
2TỶ | 963900 | 891481 | 259700 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/07/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #145 ngày 05/07/2018
04 15 22 24 43 51 48
Giá trị Jackpot 1
39,908,934,300
Giá trị Jackpot 2
3,742,049,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 39,908,934,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,742,049,150 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 502 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,999 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/07/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/07/2018 |
5 4 5 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6VY 92295 |
G.Nhất | 80208 |
G.Nhì | 26383 03453 |
G.Ba | 09646 16688 17921 04814 21668 23198 |
G.Tư | 1158 7397 8122 6340 |
G.Năm | 0229 0271 6499 0715 9104 9528 |
G.Sáu | 480 802 928 |
G.Bảy | 36 68 44 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100