KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/08/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL32 | 08KS32 | 25TV32 | |
100N | 63 | 06 | 24 |
200N | 277 | 629 | 558 |
400N | 4688 0035 0149 | 3606 1140 7676 | 2963 3821 4993 |
1TR | 3466 | 9051 | 4527 |
3TR | 62951 48417 71720 36327 57821 55845 77607 | 89016 45369 43506 07618 05289 50088 39474 | 73856 85618 50061 79170 05735 89896 26358 |
10TR | 14844 14527 | 21655 85364 | 65328 95517 |
15TR | 56745 | 28345 | 75969 |
30TR | 81433 | 80916 | 81193 |
2TỶ | 081841 | 062042 | 563214 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 11 | 20 |
200N | 449 | 888 |
400N | 8433 1705 2675 | 8604 2794 3803 |
1TR | 1615 | 7047 |
3TR | 42471 20852 03661 17162 73821 32728 56915 | 97138 96232 13224 65542 38209 12025 48399 |
10TR | 54411 86049 | 85920 03269 |
15TR | 32298 | 72470 |
30TR | 48951 | 71542 |
2TỶ | 23007 | 75607 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/08/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #9 ngày 05/08/2016
03 09 13 18 24 31
Giá trị Jackpot
16,409,266,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,409,266,000 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 513 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 8,032 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/08/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/08/2016 |
4 0 3 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11HA-6HA-5HA 20146 |
G.Nhất | 59803 |
G.Nhì | 40914 73376 |
G.Ba | 29398 43076 91689 04104 36438 36980 |
G.Tư | 0876 0819 7586 0414 |
G.Năm | 5643 0647 8491 9927 5812 2582 |
G.Sáu | 265 676 709 |
G.Bảy | 23 55 10 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100