KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/08/2017
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1 | K1T8 | |
100N | 49 | 53 | 36 | 38 |
200N | 189 | 098 | 415 | 936 |
400N | 7712 1682 3640 | 2205 9649 8046 | 5551 9038 1162 | 6043 8206 1551 |
1TR | 7652 | 1376 | 2398 | 1677 |
3TR | 10588 63765 77234 89040 67525 00512 72256 | 68615 62169 43225 75531 62637 71924 32524 | 61532 25016 71469 39081 26730 39449 47218 | 85078 46475 01797 40288 17916 21986 46942 |
10TR | 92637 34816 | 94558 87744 | 91724 98395 | 22571 64928 |
15TR | 26573 | 04434 | 88666 | 90040 |
30TR | 84448 | 82764 | 66862 | 50747 |
2TỶ | 870301 | 276983 | 350135 | 004211 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 53 | 17 | 11 |
200N | 773 | 816 | 054 |
400N | 1737 1380 5198 | 2793 7334 6195 | 1553 4142 2025 |
1TR | 8849 | 8956 | 3173 |
3TR | 02882 54777 22674 44827 01418 22768 87200 | 73089 61299 15678 95566 03083 07512 56411 | 17391 91098 90730 78285 48228 78192 21858 |
10TR | 47172 03936 | 47704 18785 | 52876 99402 |
15TR | 45001 | 29808 | 38225 |
30TR | 40049 | 15767 | 49349 |
2TỶ | 975274 | 321966 | 142466 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/08/2017
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #7 ngày 05/08/2017
01 05 11 32 40 45 43
Giá trị Jackpot 1
31,903,413,600
Giá trị Jackpot 2
3,211,490,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,903,413,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,211,490,400 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 336 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 6,756 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/08/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/08/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/08/2017 |
8 4 0 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1AP-15AP-9AP 52783 |
G.Nhất | 17908 |
G.Nhì | 54703 28177 |
G.Ba | 32168 65510 50803 07175 17139 54556 |
G.Tư | 2061 9925 5635 8664 |
G.Năm | 1507 0373 7878 3826 6110 6596 |
G.Sáu | 051 361 852 |
G.Bảy | 75 42 03 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100