KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/09/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | 9K1 | K1T9 | |
100N | 99 | 25 | 60 | 58 |
200N | 433 | 797 | 787 | 692 |
400N | 0047 8992 8320 | 3388 2309 2780 | 3484 8943 0774 | 3112 8847 9961 |
1TR | 9553 | 0748 | 1287 | 0480 |
3TR | 81272 54407 40400 27173 35942 75796 53970 | 24634 51496 13874 87687 23679 48853 25287 | 53861 57562 30000 30956 83896 78300 86304 | 15265 87707 07271 40495 21865 70305 08136 |
10TR | 06908 30634 | 47593 35644 | 86310 86719 | 85731 52124 |
15TR | 11844 | 25419 | 81770 | 55485 |
30TR | 66883 | 66834 | 70830 | 28225 |
2TỶ | 008445 | 182063 | 854871 | 550948 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 23 | 78 | 87 |
200N | 818 | 298 | 817 |
400N | 6479 4031 2977 | 7878 9046 9994 | 2486 9245 4580 |
1TR | 6352 | 4278 | 3409 |
3TR | 65496 56198 43132 27385 05091 28098 73931 | 17900 27323 63917 82455 10231 74917 98711 | 11213 11070 85188 15744 17851 86001 34884 |
10TR | 54090 25277 | 67680 27577 | 37359 01703 |
15TR | 64867 | 44035 | 19376 |
30TR | 25550 | 52977 | 95468 |
2TỶ | 021740 | 980692 | 843256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/09/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/09/2015 |
9 7 5 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 40389 |
G.Nhất | 14033 |
G.Nhì | 30889 27137 |
G.Ba | 16610 32100 19083 42054 97584 60678 |
G.Tư | 7353 1586 6008 3777 |
G.Năm | 5671 9545 5730 1227 3430 8880 |
G.Sáu | 025 366 400 |
G.Bảy | 85 16 59 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100