KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/09/2018
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | K1T09 | |
100N | 76 | 88 | 34 |
200N | 067 | 064 | 510 |
400N | 0226 7929 3707 | 3017 0369 9293 | 6728 2660 8431 |
1TR | 9276 | 5013 | 6179 |
3TR | 33372 17152 57092 51892 27505 50482 82872 | 32639 75645 73666 29562 62041 88791 96357 | 11445 77462 89639 21712 24563 47222 22023 |
10TR | 47025 44961 | 43873 76446 | 90314 37466 |
15TR | 91022 | 05641 | 51173 |
30TR | 52611 | 45670 | 94178 |
2TỶ | 749651 | 453517 | 893618 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 34 | 97 |
200N | 320 | 994 |
400N | 1430 4618 7658 | 2188 3947 7504 |
1TR | 0988 | 4232 |
3TR | 43643 51325 91686 92878 52498 94242 70027 | 99111 97094 07736 10121 76909 49210 07150 |
10TR | 15493 52771 | 01034 68604 |
15TR | 40342 | 76341 |
30TR | 05951 | 63025 |
2TỶ | 114314 | 511555 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #332 ngày 05/09/2018
05 06 22 27 34 37
Giá trị Jackpot
24,112,702,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24,112,702,500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,033 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,819 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/09/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 05/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/09/2018 |
1 5 2 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 10ZT-15ZT-6ZT 93788 |
G.Nhất | 28935 |
G.Nhì | 47843 79818 |
G.Ba | 48389 84970 80259 03971 45929 72436 |
G.Tư | 3452 9432 8153 1596 |
G.Năm | 5990 4460 9951 3746 9340 0104 |
G.Sáu | 525 135 084 |
G.Bảy | 00 07 31 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100