KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/10/2016
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K1 | K1T10 | K1T10 | |
100N | 72 | 33 | 36 |
200N | 310 | 838 | 253 |
400N | 6685 2203 1569 | 0595 5959 4344 | 8240 9639 0085 |
1TR | 8712 | 0194 | 7073 |
3TR | 80240 48046 26090 98923 89624 20783 31862 | 92797 24894 90617 88739 44253 57063 06789 | 37809 42964 84449 17405 82855 95193 11534 |
10TR | 96108 86833 | 55700 76343 | 44858 90495 |
15TR | 33252 | 73087 | 75104 |
30TR | 03266 | 49427 | 64969 |
2TỶ | 152783 | 887339 | 351830 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 56 | 60 |
200N | 794 | 735 |
400N | 4175 9847 2260 | 3287 3556 6356 |
1TR | 6257 | 1299 |
3TR | 68664 23803 91582 14202 26294 19937 28880 | 99898 46077 42052 27039 08071 39776 23518 |
10TR | 76864 12958 | 59396 64499 |
15TR | 01855 | 55388 |
30TR | 41668 | 51883 |
2TỶ | 48070 | 78818 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #35 ngày 05/10/2016
05 06 19 31 42 44
Giá trị Jackpot
71,430,098,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 71,430,098,000 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,106 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,845 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/10/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 05/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/10/2016 |
5 3 3 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8KM-1KM-5KM 19938 |
G.Nhất | 36767 |
G.Nhì | 60507 26044 |
G.Ba | 60796 97569 84946 27235 47263 88916 |
G.Tư | 5233 6768 9543 1283 |
G.Năm | 6421 5452 0305 4175 1815 2140 |
G.Sáu | 870 386 433 |
G.Bảy | 22 74 98 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100