KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/02/2014
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
100N | 89 | 37 | 47 |
200N | 155 | 928 | 718 |
400N | 0276 0266 6592 | 7167 7955 3652 | 1204 8395 0901 |
1TR | 6569 | 5498 | 7440 |
3TR | 05787 29556 25503 60227 22701 07661 64303 | 68789 37683 59118 34188 78355 82862 22508 | 45429 73684 71910 16750 35282 93223 59272 |
10TR | 78738 00926 | 54711 30358 | 18914 08539 |
15TR | 67825 | 08284 | 15674 |
30TR | 43775 | 30410 | 17112 |
2TỶ | 045356 | 005947 | 138111 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 71 | 64 | 49 |
200N | 436 | 914 | 790 |
400N | 2013 0402 0617 | 1993 2892 1615 | 0867 3749 2209 |
1TR | 7081 | 8564 | 4647 |
3TR | 31905 31968 63738 60111 05378 15338 64649 | 40911 98103 63069 69200 61513 23716 75121 | 70432 08121 68897 10896 08686 99323 62093 |
10TR | 24212 54083 | 87121 63496 | 22889 89331 |
15TR | 00837 | 03075 | 98963 |
30TR | 47194 | 34468 | 49589 |
2TỶ | 457057 | 670354 | 289332 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/02/2014 |
5 1 9 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 66933 |
G.Nhất | 32798 |
G.Nhì | 71557 13999 |
G.Ba | 56916 58631 19267 34768 17130 68673 |
G.Tư | 7842 9173 0292 0649 |
G.Năm | 5473 8691 9917 9343 8933 8334 |
G.Sáu | 972 053 717 |
G.Bảy | 96 74 62 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100