KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/02/2016
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | 2K1 | K1T2 | |
100N | 77 | 49 | 45 | 67 |
200N | 814 | 473 | 921 | 559 |
400N | 5550 1032 9695 | 1072 4290 5480 | 2639 6494 5937 | 8222 6098 9984 |
1TR | 9255 | 6920 | 7041 | 2812 |
3TR | 70326 63211 15178 57162 02840 45814 01760 | 26052 43578 39856 45402 86847 77146 64173 | 55726 47701 55725 90349 21414 55817 39725 | 84025 63369 11251 80709 40174 36012 99552 |
10TR | 51332 66486 | 39849 24564 | 94398 83914 | 48113 98005 |
15TR | 92442 | 53588 | 28527 | 53175 |
30TR | 48210 | 13192 | 74996 | 94031 |
2TỶ | 746458 | 663127 | 725278 | 659308 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 79 | 56 | 07 |
200N | 948 | 679 | 213 |
400N | 1610 9984 3068 | 6542 1100 7794 | 2474 2065 3393 |
1TR | 5868 | 4222 | 2471 |
3TR | 70463 58074 04454 63829 54191 69319 30252 | 95181 83414 04893 40205 10482 36125 20160 | 29158 00445 81415 44977 26762 69587 15219 |
10TR | 78153 08184 | 61355 88802 | 60958 01890 |
15TR | 98007 | 15861 | 33592 |
30TR | 13338 | 39684 | 80771 |
2TỶ | 348869 | 609744 | 600189 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/02/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/02/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/02/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/02/2016 |
7 0 6 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7AF-17AF-8AF-4AF 90033 |
G.Nhất | 57625 |
G.Nhì | 90856 03760 |
G.Ba | 31950 68364 47229 79109 15484 88959 |
G.Tư | 3094 9765 9738 1738 |
G.Năm | 6646 6327 6332 7229 8038 7449 |
G.Sáu | 804 974 264 |
G.Bảy | 56 92 97 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100