KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/07/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | 7K1 | K1T7 | |
100N | 71 | 92 | 80 | 67 |
200N | 187 | 176 | 700 | 698 |
400N | 5067 2804 5538 | 6741 1564 9287 | 0599 6283 9506 | 8359 4459 7672 |
1TR | 8783 | 7840 | 4052 | 9546 |
3TR | 98359 08113 25369 52640 85371 83541 74854 | 55141 26396 16289 75197 21882 11086 19338 | 86386 05394 94254 00357 83498 21966 24924 | 81504 96499 92477 26430 39123 66654 18893 |
10TR | 65652 68962 | 41804 11822 | 20311 89425 | 34217 41861 |
15TR | 89667 | 73541 | 23156 | 07342 |
30TR | 39891 | 86284 | 58079 | 03544 |
2TỶ | 763607 | 921098 | 820295 | 833758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 78 | 14 | 98 |
200N | 152 | 180 | 452 |
400N | 9839 7933 9187 | 4489 6774 0416 | 7798 9398 5368 |
1TR | 1637 | 0421 | 6273 |
3TR | 27483 71263 19475 01099 95113 46094 56683 | 01735 21389 78759 78940 88707 19879 20800 | 22657 20306 61100 74512 19344 68935 16425 |
10TR | 91943 62168 | 06784 88589 | 51301 17286 |
15TR | 85360 | 28525 | 01783 |
30TR | 41646 | 50787 | 65959 |
2TỶ | 264780 | 662965 | 410940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/07/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #301 ngày 06/07/2019
05 29 36 39 46 53 48
Giá trị Jackpot 1
86,460,678,750
Giá trị Jackpot 2
3,926,418,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 86,460,678,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,926,418,500 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 582 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,170 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/07/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/07/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/07/2019 |
2 2 0 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6NE-2NE-14NE 82297 |
G.Nhất | 13311 |
G.Nhì | 16443 09405 |
G.Ba | 92084 69660 92161 39657 01268 38300 |
G.Tư | 9558 0725 6745 1259 |
G.Năm | 1030 6207 6390 6200 1202 0819 |
G.Sáu | 451 900 549 |
G.Bảy | 68 89 80 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100