KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/08/2016
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | M8K1 | K1T8 | |
100N | 24 | 08 | 88 | 80 |
200N | 556 | 545 | 782 | 393 |
400N | 6206 6572 1542 | 5619 4467 2829 | 9326 5997 9985 | 8371 0076 4610 |
1TR | 4153 | 0474 | 2956 | 9424 |
3TR | 91984 44011 34449 15372 98937 87319 79781 | 42755 78593 46168 34573 70376 87336 02601 | 27844 17927 35077 84659 34544 62881 95910 | 51851 39694 18023 97977 60417 10154 98480 |
10TR | 76934 45611 | 75064 14140 | 63186 43431 | 33997 05152 |
15TR | 37469 | 15636 | 02939 | 79005 |
30TR | 05230 | 40780 | 43234 | 29386 |
2TỶ | 141607 | 297718 | 942241 | 181556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 12 | 95 | 76 |
200N | 114 | 974 | 917 |
400N | 1167 0777 3975 | 5943 3883 0380 | 0706 3435 4821 |
1TR | 1629 | 8183 | 1550 |
3TR | 89743 99187 93268 27829 11474 75426 81523 | 02628 52207 65468 21449 50308 28424 94423 | 85070 35095 43215 73674 18688 08832 29422 |
10TR | 23323 32649 | 06143 87699 | 97903 02290 |
15TR | 05466 | 01731 | 20732 |
30TR | 29991 | 96163 | 54726 |
2TỶ | 94621 | 51752 | 16049 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/08/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/08/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/08/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/08/2016 |
9 3 1 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15HB-13HB-1HB 20891 |
G.Nhất | 74103 |
G.Nhì | 06565 08800 |
G.Ba | 96282 22014 28910 04358 82139 32715 |
G.Tư | 0796 3766 6483 0083 |
G.Năm | 0536 1075 8399 9108 3194 5368 |
G.Sáu | 602 080 616 |
G.Bảy | 05 41 43 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100