KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/10/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | K1T10 | K1T10 | |
100N | 38 | 68 | 62 | 39 |
200N | 279 | 783 | 917 | 670 |
400N | 7076 5152 2296 | 6606 0654 7400 | 4545 3614 9370 | 2371 7941 0614 |
1TR | 9840 | 6990 | 9864 | 1882 |
3TR | 35641 15591 03619 30705 99993 36204 74553 | 26678 87944 73999 12266 22944 28623 63801 | 16619 66244 22491 03742 05180 08978 88920 | 13161 37846 27529 83310 96670 45215 81144 |
10TR | 42663 30772 | 18253 38763 | 00339 08220 | 33967 78519 |
15TR | 75104 | 82850 | 09209 | 39357 |
30TR | 77282 | 33485 | 31927 | 35282 |
2TỶ | 075811 | 855961 | 415049 | 610090 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 85 | 34 | 65 |
200N | 734 | 082 | 861 |
400N | 9873 1151 0928 | 8543 0272 5783 | 6046 6305 2562 |
1TR | 8912 | 0219 | 7298 |
3TR | 81500 31619 92478 37988 55625 12341 30031 | 78393 40360 34402 63226 61875 34102 17806 | 07552 94362 25878 27072 14638 91406 09579 |
10TR | 45752 33514 | 89839 41058 | 21389 84672 |
15TR | 78009 | 25570 | 22485 |
30TR | 21031 | 62870 | 37433 |
2TỶ | 467582 | 889473 | 392213 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #185 ngày 06/10/2018
05 06 16 42 48 51 03
Giá trị Jackpot 1
75,218,555,100
Giá trị Jackpot 2
3,885,460,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 75,218,555,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,885,460,250 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 518 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,337 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/10/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/10/2018 |
3 4 0 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15AS-3AS-2AS 68515 |
G.Nhất | 39283 |
G.Nhì | 46685 56957 |
G.Ba | 75595 46780 86941 33873 30949 82343 |
G.Tư | 8143 7311 3950 3152 |
G.Năm | 6637 8684 6086 1250 7063 4772 |
G.Sáu | 290 672 167 |
G.Bảy | 02 93 29 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100