KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/12/2017
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K1 | K1T12 | K1T12 | |
100N | 61 | 77 | 97 |
200N | 970 | 461 | 361 |
400N | 1981 5148 6088 | 3098 9167 1188 | 9740 8788 5099 |
1TR | 5766 | 3103 | 7755 |
3TR | 97192 05957 75867 98466 45212 28738 25741 | 30267 34784 17203 84709 69947 15698 32525 | 06151 17356 86309 02009 62822 06345 06939 |
10TR | 11614 64569 | 45631 49027 | 59740 63747 |
15TR | 61302 | 71258 | 49773 |
30TR | 62561 | 10587 | 42252 |
2TỶ | 897448 | 425665 | 535171 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 36 | 47 |
200N | 958 | 039 |
400N | 0026 1352 1369 | 5481 2586 2052 |
1TR | 0144 | 1473 |
3TR | 59000 49272 75554 43490 53705 71456 66407 | 48544 55763 42753 44507 94235 35994 30821 |
10TR | 61506 54065 | 72170 06327 |
15TR | 08371 | 51301 |
30TR | 18062 | 84548 |
2TỶ | 596046 | 472774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/12/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #217 ngày 06/12/2017
03 07 29 31 34 43
Giá trị Jackpot
35,307,952,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 35,307,952,000 |
Giải nhất | 5 số | 47 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,874 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 29,108 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/12/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/12/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/12/2017 |
7 3 2 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 10GH-8GH-11GH 02564 |
G.Nhất | 14248 |
G.Nhì | 24930 34525 |
G.Ba | 37913 01975 95136 74257 53435 27651 |
G.Tư | 9975 8953 3641 0780 |
G.Năm | 1417 9625 9784 7321 1899 1536 |
G.Sáu | 809 980 169 |
G.Bảy | 08 85 87 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100