KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/01/2017
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | M1K1 | K1T1 | |
100N | 93 | 69 | 88 | 23 |
200N | 087 | 965 | 913 | 738 |
400N | 2510 7706 9286 | 6327 6427 9300 | 6228 3946 0664 | 0418 0262 7143 |
1TR | 4362 | 6129 | 1744 | 6493 |
3TR | 74436 97435 42069 96989 81009 15195 65349 | 71737 86396 76263 94996 81427 66723 24723 | 95107 76509 02256 69391 76959 48888 89901 | 82383 48562 61946 86802 68634 52471 68602 |
10TR | 41307 66939 | 45237 12501 | 71239 18538 | 82181 35594 |
15TR | 29077 | 02403 | 26098 | 94629 |
30TR | 18373 | 85944 | 24544 | 85801 |
2TỶ | 010560 | 702844 | 456320 | 067719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 64 | 23 | 91 |
200N | 190 | 258 | 596 |
400N | 2964 2034 9731 | 3709 1597 2340 | 3257 3977 5121 |
1TR | 1448 | 3902 | 0568 |
3TR | 76139 55342 61771 41332 28127 63029 05537 | 87875 27440 50742 90567 49098 27041 08706 | 84710 74598 45741 57586 04411 93322 32436 |
10TR | 40749 51139 | 51540 90563 | 44257 44316 |
15TR | 58396 | 05728 | 21495 |
30TR | 64963 | 37916 | 98708 |
2TỶ | 56500 | 79442 | 86036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/01/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/01/2017 |
3 4 3 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12PG-15PG-9PG 95356 |
G.Nhất | 80607 |
G.Nhì | 13851 05670 |
G.Ba | 36679 23982 55375 86907 07128 70078 |
G.Tư | 7589 5182 7334 3974 |
G.Năm | 0085 6746 0021 5852 4973 6342 |
G.Sáu | 619 205 226 |
G.Bảy | 77 64 30 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100